VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
籍帳 (jí zhàng) : tịch trướng
籍没 (jiì mò) : kê biên và sung công
籍籍 (jí jí) : tịch tịch
籍記 (jí jì) : tịch kí
籍貫 (jí guàn) : quê quán
籍贯 (jí guàn) : quê quán
--- | ---