VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
籃下三秒鐘 (lán xià sān miǎo zhōng) : lam hạ tam miểu chung
籃壇 (lán tán) : lam đàn
籃子 (lán zi) : lam tử
籃板球 (lán bǎn qiú) : lam bản cầu
籃框 (lán kuāng) : lam khuông
籃球 (lán qiú) : bóng rổ
籃隊 (lán duì) : lam đội
--- | ---