VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
簸动 (bǒ dòng) : sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng n
簸動 (bǒ dòng) : bá động
簸弄 (bǒ nòng) : bá lộng
簸扬 (bǒ yáng) : rê; sàn; sẩy; quạt; thổi
簸揚 (bǒ yáng) : rê; sàn; sẩy; quạt; thổi
簸箕 (bò ji) : ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác
簸箕掌 (bò jī zhǎng) : bá ki chưởng
簸箕陣 (bò jī zhèn) : bá ki trận
簸箩 (bǒ luo) : cái khay đan; thúng cạn; rổ cạn
簸籮 (bǒ luo) : cái khay đan; thúng cạn; rổ cạn
簸荡 (bǒ dàng) : lung lay; dao động; lắc lư; đu đưa; lúc lắc
簸蕩 (bǒ dàng) : bá đãng
簸谷 (bǒ gǔ) : quạt
簸邏 (bǒ luó) : bá la
簸錢 (bǒ qián) : bá tiền
--- | ---