VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
節使 (jié shǐ) : tiết sử
節候 (jié hòu) : tiết hậu
節儀 (jié yí) : tiết nghi
節儉 (jié jiǎn) : tiết kiệm
節儉力行 (jié jiǎn lì xíng) : tiết kiệm lực hành
節儉躬行 (jié jiǎn gōng xíng) : tiết kiệm cung hành
節奏 (jié zòu) : tiết tấu
節子 (jié zi) : tiết tử
節孝 (jié xiào) : tiết hiếu
節孢子 (jié bāo zǐ) : tiết 孢 tử
節宣 (jié xuān) : tiết tuyên
節導 (jié dǎo) : tiết đạo
節尚 (jié shàng) : tiết thượng
節度使 (jié dù shǐ) : tiết độ sử
節拍計 (jié pāi jì) : tiết phách kế
節操 (jié cāo) : tiết tháo
節旄 (jié máo) : tiết mao
節日 (jié rì) : tiết nhật
節概 (jié gài) : tiết khái
節氣 (jié qì) : tiết khí
節流開源 (jié liú kāi yuán) : tiết lưu khai nguyên
節用厚生 (jié yòng hòu shēng) : tiết dụng hậu sanh
節用愛人 (jié yòng ài rén) : tiết dụng ái nhân
節用裕民 (jié yòng yù mín) : tiết dụng dụ dân
節目 (jié mù) : tiết mục
--- |
下一頁