VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
箱子 (xiāng zi) : hòm; rương
箱底 (xiāng dǐ) : tương để
箱底功夫 (xiāng dǐ gōng fu) : tương để công phu
箱底錢 (xiāng dǐ qián) : tương để tiền
箱房 (xiāng fáng) : tương phòng
箱数 (xiāng shù) : số thùng
箱根 (xiāng gēn) : tương căn
箱涵 (xiāng hán) : tương hàm
箱笼 (xiāng lǒng) : hòm xiểng; rương hòm
箱籠 (xiāng lǒng) : hòm xiểng; rương hòm
箱錢 (xiāng qián) : tương tiền
--- | ---