VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
箔子 (bó zi) : bạc tử
箔材 (bó cái) : giấy thiếc; giấy bạc
箔檢電器 (bó jiǎn diàn qì) : bạc kiểm điện khí
箔片 (bó piàn) : kim tuyến; nhũ
--- | ---