VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
筑人墙 (zhú rén qiáng) : Lập hàng rào chắn
筑坝 (zhù bà) : đập; đập nước
筑城 (zhù chéng) : xây công sự
筑堤 (zhù dī) : đắp bờ; đắp đê; gia cố đê
筑墙 (zhù qiáng) : tường; bức tường
筑墻 (zhù qiáng) : tường; bức tường
筑壩 (zhù bà) : đập; đập nước
筑室反耕 (zhù shì fǎngēng) : kế hoạch trú đóng; kế hoạch trú phòng
筑室道謀 (zhù shì dào móu) : lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà
筑室道谋 (zhù shì dào móu) : lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà
筑巢 (zhù cháo) : trúc sào
筑路 (zhù lù) : xây đường; làm đường
筑路队 (zhù lù duì) : đội làm đường
筑路隊 (zhù lù duì) : đội làm đường
--- | ---