VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
筍乾 (sǔn gān) : duẩn can
筍子 (sǔn zi) : duẩn tử
筍尖 (sǔn jiān) : duẩn tiêm
筍席 (sǔn xí) : duẩn tịch
筍條 (sǔn tiáo) : duẩn điều
筍瓜 (sǔnguā) : cây bí
筍虡 (sǔn jù) : duẩn cự
筍裡不知茆裡 (sǔn li bù zhī mǎo li) : duẩn lí bất tri mão lí
筍雞 (sǔn jī) : gà tơ
--- | ---