VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
笔法 (bǐ fǎ) : bút pháp
笔洗 (bǐ xǐ) : đồ rửa bút
笔画 (bǐ huà) : nét bút
笔盒 (bǐ hé) : Hộp đựng bút
笔直 (bǐ zhí) : thẳng tắp; trực tiếp; không quanh co, úp mở; ngay
笔石 (bǐ shí) : con bút đá
笔端 (bǐ duān) : bút pháp; nét bút; ngòi bút
笔筒 (bǐ tǒng) : ống đựng bút
笔答 (bǐ dá) : bút đáp; trả lời bằng thư
笔算 (bǐ suàn) : bút toán; tính trên giấy
笔者 (bǐ zhě) : người viết; người viết bài này; người viết sách nà
笔耕 (bǐ gēng) : viết lách kiếm sống
笔致 (bǐ zhì) : phong cách viết; phong cách vẽ
笔舌 (bǐ shé) : tuyên bố; ý kiến
笔触 (bǐ chù) : bút pháp; ngòi bút
笔记 (bǐ jì) : ghi chép
笔记本 (bǐ jì běn) : Sổ ghi chép
笔译 (bǐ yì) : dịch viết
笔试 (bǐ shì) : thi viết
笔误 (bǐ wù) : viết nhầm; viết sai
笔调 (bǐ diào) : giọng văn
笔谈 (bǐ tán) : bút đàm
笔资 (bǐ zī) : nhuận bút; tiền nhuận bút
笔走龙蛇 (bǐ zǒu lóng shé) : thoăn thoắt; rồng bay phượng múa
笔路 (bǐ lù) : bút pháp
上一頁
|
下一頁