VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
竹林七賢 (zhú lín qī xián) : trúc lâm thất hiền
竹林之游 (zhú lín zhī yóu) : trúc lâm chi du
竹枝詞 (zhú zhī cí) : trúc chi từ
竹枝词 (zhú zhī cí) : trúc chi từ
竹江 (zhú jiāng) : Trúc Giang
竹溪六逸 (zhú xī liù yì) : trúc khê lục dật
竹烟管 (zhú yān guǎn) : Cái tẩu bằng trúc
竹盘 (zhú pán) : Mâm tre
竹竿 (zhú gān) : trúc can
竹笋 (zhú sǔn) : măng; măng tre
竹筍 (zhú sǔn) : măng; măng tre
竹筒倒豆子 (zhú tǒng dào dòu zi) : triệt để; đến nơi đến chốn
竹筒饭 (zhú tǒng fàn) : cơm lam
竹筷 (zhú kuài) : Đũa tre
竹简 (zhú jiǎn) : thẻ tre
竹管開花 (zhú guǎn kāi huā) : trúc quản khai hoa
竹箱 (zhú xiāng) : Rương tre
竹節蓼 (zhú jié liǎo) : trúc tiết liệu
竹節蟲 (zhú jié chóng) : bọ tre; bọ trúc
竹篙 (zhú gāo) : Sào tre
竹簡 (zhú jiǎn) : thẻ tre
竹簧 (zhú huáng) : đồ mây tre; hàng tre trúc; hàng mây tre lá
竹紙 (zhú zhǐ) : giấy làm bằng tre trúc
竹素園 (zhú sù yuán) : trúc tố viên
竹編 (zhú biān) : hàng tre trúc; đồ tre trúc
上一頁
|
下一頁