VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
竭力 (jié lì) : kiệt lực
竭尽 (jié jìn) : dùng hết; dốc hết; dùng hết
竭智盡力 (jié zhì jìn lì) : kiệt trí tận lực
竭泽而渔 (jié zé ér yú) : tát ao bắt cá
竭澤而漁 (jié zé ér yú) : tát ao bắt cá
竭盡 (jié jìn) : dùng hết; dốc hết; dùng hết
竭盡全力 (jié jìn quán lì) : kiệt tận toàn lực
竭誠 (jié chéng) : kiệt thành
竭誠歡迎 (jié chéng huān yíng) : kiệt thành hoan nghênh
竭诚 (jié chéng) : hết sức trung thành; tận tuỵ; vô cùng chân thành;
竭蹶 (jié jué) : kiệt quyết
--- | ---