VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
章则 (zhāng zé) : quy tắc; điều lệ
章則 (zhāng zé) : chương tắc
章句 (zhāng jù) : chương cú
章台 (zhāng tái) : hộp tâm bông
章回体 (zhāng huí tǐ) : thể chương hồi; văn chương hồi
章回小說 (zhāng huí xiǎo shuō) : chương hồi tiểu thuyết
章回體 (zhāng huí tǐ) : thể chương hồi; văn chương hồi
章奏 (zhāng zòu) : chương tấu
章子 (zhāng zi) : chương tử
章學誠 (zhāng xué chéng) : chương học thành
章懷太子 (zhāng huái tài zǐ) : chương hoài thái tử
章服 (zhāng fú) : chương phục
章法 (zhāng fǎ) : chương pháp
章甫 (zhāng fǔ) : chương phủ
章甫薦履 (zhāng fǔ jiàn lǚ) : chương phủ tiến lí
章程 (zhāng chéng) : chương trình; điều lệ
章節 (zhāng jié) : chương và tiết
章美 (zhāng měi) : Chương Mỹ
章臺 (zhāng tái) : chương đài
章臺楊柳 (zhāng tái yáng liǔ) : chương đài dương liễu
章节 (zhāng jié) : chương và tiết
章草 (zhāng cǎo) : chương thảo
章華 (zhāng huá) : chương hoa
章身 (zhāng shēn) : chương thân
章邯 (zhāng hán) : chương hàm
--- |
下一頁