VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
竄伏 (cuàn fú) : thoán phục
竄定 (cuàn dìng) : thoán định
竄擾 (cuàn rǎo) : quấy rối; quấy rầy; tấn công liên miên; làm phiền
竄改 (cuàngǎi) : sửa chữa; cắt xén; soán cải
竄犯 (cuàn fàn) : xâm phạm; luồn vào; đột kích; cướp bóc; tấn công b
竄起 (cuàn qǐ) : thoán khởi
竄身 (cuàn shēn) : thoán thân
竄逃 (cuàn táo) : tháo chạy; chạy trốn; bỏ chạy; lẩn trốn
竄逐 (cuàn zhú) : thoán trục
竄進竄出 (cuàn jìn cuàn chū) : thoán tiến thoán xuất
--- | ---