VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窯坑 (yáo kēng) : hố
窯姐兒 (yáo jiěr) : kỹ nữ
窯子 (yáo zi) : kỹ viện; nhà chứa; lầu xanh
窯工 (yáo gōng) : diêu công
窯桶子 (yáo tǒng zi) : diêu dũng tử
窯洞 (yáo doìng) : nhà hầm
窯諑 (yáo zhuó) : đặt điều vu cáo; đặt điều nói xấu
窯變 (yáo biàn) : diêu biến
--- | ---