VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窮巷士 (qióng xiàng shì) : cùng hạng sĩ
窮年累世 (qióng nián lèi shì) : cùng niên lũy thế
窮年累月 (qióng nián lěi yuè) : cùng niên luy nguyệt
窮年累歲 (qióng nián lěi suì) : cùng niên luy tuế
窮幽極微 (qióng yōu jí wéi) : cùng u cực vi
窮廝 (qióng sī) : cùng tư
窮形極狀 (qióng xíng jí zhuàng) : cùng hình cực trạng
窮形盡相 (qióng xíng jìn xiàng) : lộ rõ chân tướng; hiện nguyên hình
窮心劇力 (qióng xīn jù lì) : cùng tâm kịch lực
窮忙 (qióng máng) : bận bịu kiếm ăn
窮愁 (qióng chóu) : nỗi sầu nghèo khổ
窮愁潦倒 (qióng chóu liáo dǎo) : cùng sầu lạo đảo
窮措大 (qióng cuò dà) : nhà nho nghèo; anh khoá nghèo; anh khoá kiết
窮日 (qióng rì) : cùng nhật
窮日子 (qióng rì zi) : cùng nhật tử
窮日落月 (qióng rì luò yuè) : cùng nhật lạc nguyệt
窮期 (qióng qī) : cùng kì
窮本極源 (qióng běn jí yuán) : cùng bổn cực nguyên
窮根尋葉 (qióng gēn xún yè) : cùng căn tầm diệp
窮根究底 (qióng gēn jiù dǐ) : cùng căn cứu để
窮棒子 (qiōng bàng zi) : thằng nghèo; cùng đinh; người nghèo
窮極 (qióng jí ) : cùng cực
窮極其妙 (qióng jí qí miào) : cùng cực kì diệu
窮極則變 (qióng jí zé biàn) : cùng cực tắc biến
窮極無聊 (qióng jí wú liáo) : cùng cực vô liêu
上一頁
|
下一頁