VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窩主 (wō zhǔ) : kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ
窩伴 (wō bàn) : oa bạn
窩囊 (wō nang) : oa nang
窩囊廢 (wō nang fèi) : kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi
窩囊氣 (wō nang qì) : oa nang khí
窩子 (wō zi) : oa tử
窩家 (wō jiā) : kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ
窩工 (wō gōng) : đọng công; giam công
窩心 (wō xīn) : uất ức; đau khổ trong lòng
窩憋 (wō bie) : phiền muộn; phiền uất
窩棚 (wō peng) : túp lều; lán; chòi
窩火 (wō huǒ) : tích; nén giận
窩瓦河 (wō wǎ hé) : oa ngõa hà
窩窩凹凹 (wō wō āo āo) : oa oa ao ao
窩脫銀 (wō tuō yín) : oa thoát ngân
窩藏 (wō cáng) : chứa chấp; oa trữ; giấu
窩逃 (wō táo) : oa đào
窩鋪 (wō pù) : chỗ ngủ; phòng ngủ
窩闊臺 (wō kuò tái) : oa khoát đài
窩闊臺汗國 (wō kuò tái hán guó) : oa khoát đài hãn quốc
窩頭 (wō tóu) : bánh ngô; bánh cao lương hấp
--- | ---