VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窥伺 (kuī sì) : rình; rình mò; canh
窥孔 (kuī kǒng) : Lỗ quan sát
窥察 (kuī chá) : nhìn trộm; thám thính; dò xét; điều tra kín đáo; d
窥度 (kuī duó) : ngầm đoán; phỏng đoán; ước đoán; giả định
窥探 (kuī tàn) : rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ
窥测 (kuī cè) : thăm dò; suy đoán
窥见 (kuī jiàn) : nhìn thấy; nhìn thoáng thấy; thoáng hiện; cảm nhận
窥视 (kuī shì) : thăm dò; dòm ngó; nhìn tò mò; tọc mạch; chõ mũi; d
窥视镜 (kuī shì jìng) : kính quan sát
窥豹一斑 (kuī bào yī bān) : ếch ngồi đáy giếng
--- | ---