VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窟宅 (kū zhái) : sào huyệt; hang thú dữ; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh
窟室 (kū shì) : quật thất
窟居 (kū jū) : quật cư
窟穴 (kū xué) : hang động
窟窿 (kū long) : quật lung
窟窿眼儿 (kū long yǎn r) : hố nhỏ; lỗ nhỏ; kẽ hở
窟窿眼兒 (kū long yǎn r) : quật lung nhãn nhi
窟裡拔蛇 (kū lǐ bá shé) : quật lí bạt xà
--- | ---