VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窗兒眼吹喇叭 (chuāngr yǎn chuī lǎ ba) : song nhi nhãn xuy lạt bá
窗友 (chuāng yǒu) : bạn học; bạn cùng lớp
窗口 (chuāng kǒu) : trước cửa sổ
窗台 (chuāng tái) : bệ cửa sổ; ngưỡng cửa; bệ cửa; ngưỡng cửa sổ
窗型冷氣機 (chuāng xíng lěng qì jī) : song hình lãnh khí cơ
窗子 (chuāng zi) : cửa sổ
窗孔 (chuāng kǒng) : lỗ; miệng
窗屉子 (chuāng tì zi) : khung gỗ
窗屜 (chuāng tì) : song thế
窗屜子 (chuāng tì zi) : khung gỗ
窗帘 (chuāng lián) : rèm cửa sổ; màn cửa; màn che; mành mành; rèm
窗帘圈 (chuāng lián quān) : Vòng treo rèm cửa sổ
窗帘杆 (chuāng lián gǎn) : Thanh treo rèm
窗幔 (chuāng màn) : Rèm cửa sổ
窗戶 (chuāng hu) : cửa sổ
窗户 (chuāng hù) : cửa sổ
窗扇 (chuāng shàn) : khung cửa sổ
窗扉 (chuāng fēi) : cửa sổ
窗挺 (chuāng tǐng) : thanh dọc
窗明几净 (chuāng míng jī jìng) : sáng sủa sạch sẽ
窗明几淨 (chuāng míng jī jìng) : song minh kỉ tịnh
窗明幾凈 (chuāng míng jī jìng) : sáng sủa sạch sẽ
窗板 (chuāng bǎn) : ván cửa sổ
窗格 (chuāng gé) : song cách
窗格子 (chuāngé zi) : song cửa sổ
--- |
下一頁