VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窄小 (zhǎi xiǎo) : trách tiểu
窄巴 (zhǎi ba) : trách ba
窄巷 (zhǎi xiàng) : trách hạng
窄轨 (zhǎi guǐ) : Đường ray khổ hẹp
窄門 (zhǎi mén) : trách môn
窄門窄戶 (zhǎi mén zhǎi hù) : trách môn trách hộ
--- | ---