VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
突襲 (tū xí) : tập kích; đánh úp bất ngờ; tập kích bất ngờ
突變 (tū biàn) : đột biến
突起 (tū qǐ) : đột khởi
突进 (tū jìn) : tiến mạnh; đột tiến
突進 (tū jìn) : tiến mạnh; đột tiến
突飛猛進 (tū fēi měng jìn) : tiến vùn vụt; lớn mạnh vượt bậc
突飞猛进 (tū fēi měng jìn) : tiến vùn vụt; lớn mạnh vượt bậc
上一頁
| ---