VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穴位 (xué wèi) : huyệt vị
穴居 (xué jū) : ăn lông ở lỗ; ăn hang ở hốc; ở hang
穴居野處 (xuè jū yě chǔ) : huyệt cư dã xử
穴施 (xué shī) : bón phân
穴處之徒 (xuè chǔ zhī tú) : huyệt xử chi đồ
穴處知雨 (xuè chǔ zhī yǔ) : huyệt xử tri vũ
穴見小儒 (xuè jiàn xiǎo rú) : huyệt kiến tiểu nho
穴診儀 (xuè zhěn yí) : huyệt chẩn nghi
穴道 (xué dào) : huyệt đạo
穴隙 (xuè xì) : huyệt khích
--- | ---