VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
積薪居上 (jī xīn jū shàng) : tích tân cư thượng
積衰新造 (jī shuāi xīn zào) : tích suy tân tạo
積貯 (jī zhǔ) : tích trữ
積趲 (jī zǎn) : tích toản
積重難反 (jī zhòng nán fǎn) : tích trọng nan phản
積重難返 (jí zhòng nán fǎn) : thói quen khó sửa; cắm sào sâu khó nhổ
積銖累寸 (jí zhū lěi cùn) : chắt chiu; dành dụm; dành dụm từng li từng tý; dàn
積雨 (jī yǔ) : tích vũ
積雨云 (jí yǔ yún) : mây mưa
積雨雲 (jī yǔ yún) : tích vũ vân
積雪囊螢 (jī xuě náng yíng) : tích tuyết nang huỳnh
積非成是 (jī fēi chéng shì) : tích phi thành thị
積食 (jī shí) : bỏ ăn
積體電路 (jī tǐ diàn lù) : tích thể điện lộ
上一頁
| ---