VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穆天子傳 (mù tiān zǐ zhuàn) : mục thiên tử truyền
穆如清風 (mù rú qīng fēng) : mục như thanh phong
穆德拉县 (mù dé lā xiàn) : M’Drăk
穆思林 (mù sī lín) : mục tư lâm
穆斯林 (mù sī lín) : tín đồ đạo Hồi; tín đồ đạo Ít-xlam
穆民 (mù mín) : mục dân
穆清 (mù qīng) : mục thanh
--- | ---