VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稿件 (gǎo jiàn) : bài viết; bài vở
稿子 (gǎo zi) : cảo tử
稿本 (gǎo běn) : bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ
稿案 (gǎo àn) : cảo án
稿源 (gǎo yuán) : cảo nguyên
稿約 (gǎo yuē) : điều lệ bài viết; điều lệ bản thảo
稿紙 (gǎo zhǐ) : giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp
稿约 (gǎo yuē) : điều lệ bài viết; điều lệ bản thảo
稿纸 (gǎo zhǐ) : giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp
稿荐 (gǎo jiàn) : ổ rơm; đệm rơm
稿葬 (gǎo zàng) : cảo táng; chôn bằng chiếu; quấn chiếu chôn
稿薦 (gǎo jiàn) : ổ rơm; đệm rơm
稿費 (gǎo fèi) : tiền nhuận bút; tiền thù lao
稿费 (gǎo fèi) : tiền nhuận bút; tiền thù lao
稿酬 (gǎo chóu) : tiền nhuận bút; tiền thù lao
--- | ---