VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稍为 (shāo wéi) : sơ qua; hơi; một chút
稍候 (shāo hòu) : sảo hậu
稍後 (shāo hòu) : sảo hậu
稍微 (shāo wēi) : sảo vi
稍息 (shào xī) : nghỉ
稍房 (shāo fáng) : sảo phòng
稍為 (shāo wéi) : sơ qua; hơi; một chút
稍稍 (shāo shāo) : sảo sảo
稍等 (shāo děng) : Đợi một chút
稍縱即逝 (shāo zòng jí shì) : sảo túng tức thệ
稍許 (shāo xǔ) : sơ qua; hơi; một chút
稍識之無 (shāo shì zhī wú) : sảo thức chi vô
稍许 (shāo xǔ) : sơ qua; hơi; một chút
稍遜一籌 (shāo xùn yī chóu) : sảo tốn nhất trù
稍長膽壯 (shāo zhǎng dǎn zhuàng) : sảo trường đảm tráng
--- | ---