VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
移木之信 (yí mù zhī xìn) : di mộc chi tín
移東換西 (yí dōng huàn xī) : di đông hoán tây
移東補西 (yí dōng bǔ xī) : di đông bổ tây
移植 (yí zhí) : nhổ trồng; nhổ cấy; dời trồng
移樽 (yí zūn) : di tôn
移樽就教 (yí zūn jiù jiào) : chủ động học hỏi; bưng rượu đến thỉnh giáo
移檄 (yí xí) : di hịch
移步 (yí bù) : di bộ
移民 (yí mín) : di dân
移民媽媽 (yí mín mā ma) : di dân ma ma
移民局 (yí mín jú) : Cục nhập cư
移民政策 (yí mín zhèng cè) : Chính sách nhập cư
移民法 (yí mín fǎ) : Luật nhập cư
移民点 (yí mín diǎn) : Nơi nhập cư
移民签证 (yí mín qiān zhèng) : Visa nhập cư
移液管 (yí yì guǎn) : di dịch quản
移玉 (yí yù) : quá bộ
移用 (yí yòng) : di dụng
移禍江東 (yí huò jiāng dōng) : di họa giang đông
移罇就教 (yí zūn jiù jiào) : di tôn tựu giáo
移花接木 (yí huā jiē mù) : lập lờ đánh lận con đen
移解 (yí jiè) : áp giải
移調樂器 (yí diào yuè qì) : di điều nhạc khí
移譯 (yí yì) : phiên dịch; dịch
移译 (yí yì) : phiên dịch; dịch
上一頁
|
下一頁