VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
科條 (kē tiáo) : khoa điều
科段 (kē duàn) : khoa đoạn
科泛 (kē fàn) : khoa phiếm
科派 (kē pài) : khoa phái
科爾沁 (kē ěr qìn) : khoa nhĩ thấm
科特迪瓦 (kē tè dí wǎ) : Côte d’Ivoire, Cốt Đi-voa
科班 (kē bān) : khoa ban
科甲 (kē jiǎ) : khoa giáp
科白 (kē bái) : khoa bạch
科目 (kē mù) : khoa; môn; môn học
科目符号 (kē mù fú hào) : Ký hiệu khoản mục
科盲 (kē máng) : dốt kỹ thuật; mù khoa học; thiếu kiến thức khoa họ
科研 (kē yán) : khoa nghiên
科科斯群岛 (kē kē sī qún dǎo) : Quần đảo Cocos
科第 (kē dì) : danh sách đậu; danh sách trúng tuyển
科納克里 (kēnà kè lǐ) : Cô-na-cri; Conakry
科纳克里 (kēnà kè lǐ) : Cô-na-cri; Conakry
科罗拉多 (kē luó lā duō) : Cô-lo-ra-đô Co-lơ-ra-đâu; Colorado
科罚 (kē fá) : ngả vạ; phạt
科羅拉多 (kē luó lā duō) : Cô-lo-ra-đô Co-lơ-ra-đâu; Colorado
科羅拉多州 (kē luó lā duō zhōu) : khoa la lạp đa châu
科舉 (kē jǔ) : khoa cử; thi cử
科處 (kē chǔ) : khoa xử
科西嘉 (kē xī jiā) : khoa tây gia
科諢 (kē hùn) : khoa ngộn
上一頁
|
下一頁