VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
禾 (hé) : cây mạ; mạ non; mạ
禾倈 (hé lái) : hòa lai
禾场 (hé cháng) : sân phơi lúa; sân đập lúa
禾場 (hé cháng) : sân phơi lúa; sân đập lúa
禾旦 (hé dàn) : hòa đán
禾本科 (hé běn kē) : họ lúa; thân lúa
禾槁 (hé gǎo) : hòa cảo
禾秆 (hé gǎn) : rơm
禾穀類作物 (hé gǔ lèi zuò wù) : hòa cốc loại tác vật
禾苗 (hé miáo) : mạ; cây mạ; mạ giống
禾草 (hé cǎo) : họ thảo; cỏ; thân cỏ
禾菽 (hé shú) : hòa thục
禾虫 (hé chóng) : con rươi; rươi
禾蟲 (hé chóng) : hòa trùng
--- | ---