VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
离乡背井 (lí xiāng bèi jǐng) : rời xa nơi chôn rau cắt rốn; rời xa quê hương
离乱 (lí luàn) : loạn ly
离休 (lí xiū) : hưu trí; nghỉ hưu; về hưu
离判 (lí pàn) : phản bội; bội phản
离别 (lí bié) : biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau
离合 (lí hé) : ly hợp; hợp tan
离合器 (lí hé qì) : Côn xe
离奇 (lí qí) : ly kỳ; không bình thường; khác thường; lạ lùng
离婚 (lí hūn) : ly hôn; ly dị
离婚证 (lí hūn zhèng) : Giấy li hôn
离子 (lí zǐ) : ly tử; i-ông; i-on; ion
离宫 (lí gōng) : ly cung; hành cung
离岛 (lí dǎo) : đảo nhỏ
离岸价格 (lí àn jià gé) : Giá fob, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá
离开 (lí kāi) : rời khỏi; tách khỏi; ly khai
离异 (lí yì) : ly dị; ly hôn
离弃 (lí qì) : gạt bỏ; rời bỏ; bỏ
离心 (lí xīn) : xa rời tập thể; lục đục; không đoàn kết; không cùn
离心力 (lí xīn lì) : lực ly tâm
离心泵 (lí xīn bèng) : bơm ly tâm
离心离德 (lí xīn lí dé) : nội bộ lục đục; không đoàn kết
离愁 (lí chóu) : nỗi khổ biệt ly
离散 (lí sàn) : ly tán; chia lìa; phân tán
离析 (lí xī) : phân ly; ly tán; chia ly
离格儿 (lí gér) : không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không
--- |
下一頁