VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
祥瑞 (xiáng ruì) : điềm lành
祥雲 (xiáng yún) : tường vân
祥雲瑞彩 (xiáng yún ruì cǎi) : tường vân thụy thải
祥雲瑞氣 (xiáng yún ruì qì) : tường vân thụy khí
祥雲縣 (xiáng yún xiàn) : tường vân huyền
祥風慶雲 (xiáng fēng qìng yún) : tường phong khánh vân
--- | ---