VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
神品 (shén pǐn) : tuyệt phẩm; kiệt tác
神嚎鬼哭 (shén háo guǐ kū) : thần hào quỷ khốc
神圣 (shén shèng) : thần thánh
神圣同盟 (shén shèng tóng méng) : đồng minh Thần Thánh
神天福佑 (shén tiān fú yòu) : thần thiên phúc hựu
神奇 (shén qí) : thần kì
神奇荒怪 (shén qí huāng guài) : thần kì hoang quái
神女 (shén nǚ) : thần nữ; nữ thần
神女生涯 (shén nǚ shēng yá) : thần nữ sanh nhai
神妙 (shén miào) : thần diệu
神威 (shén wēi) : uy lực thần kì; thần uy; sức mạnh thần kì
神婆 (shén pó) : bà cốt; bà đồng; mụ phù thuỷ
神学 (shén xué) : thần học
神學 (shén xué) : thần học
神宇 (shén yǔ) : dáng vẻ
神守 (shén shǒu) : thần thủ
神安氣定 (shén ān qì dìng) : thần an khí định
神安氣集 (shén ān qì jí) : thần an khí tập
神完氣足 (shén wán qì zú) : thần hoàn khí túc
神峰 (shén fēng) : thần phong
神州 (Shén zhōu) : Thần Châu
神州赤縣 (shén zhōu chì xiàn) : thần châu xích huyện
神州陸沉 (shén zhōu lù chén) : thần châu lục trầm
神工妙力 (shén gōng miào lì) : thần công diệu lực
神工鬼力 (shén gōng guǐ lì) : thần công quỷ lực
上一頁
|
下一頁