VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
磕头 (kē tóu) : phục lạy; lạy sát đất; khấu đầu lạy tạ; cúi lạy sá
磕头碰脑 (kē tóu pèng nǎo) : chen chúc
磕巴 (kē ba) : khái ba
磕打 (kē da) : khái đả
磕牙 (kē yá) : khái nha
磕牙料嘴 (kē yá liào zuǐ) : khái nha liệu chủy
磕碰 (kēpèng) : khái bính
磕碰儿 (kēpeng r) : vết trầy; vết xướt
磕碰兒 (kē peng r) : khái bính nhi
磕磕撞撞 (kē ke zhuàng zhuàng) : loạng choạng; lảo đảo
磕磕絆絆 (kē ke bàn bàn) : gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng
磕磕绊绊 (kē ke bàn bàn) : gập ghềnh; mấp mô; xóc; dằn xóc; khập khiễng
磕膝盖 (kē xī gài) : đầu gối
磕膝蓋 (kē xī gài) : đầu gối
磕頭 (kē tóu) : phục lạy; lạy sát đất; khấu đầu lạy tạ; cúi lạy sá
磕頭如搗蒜 (kē tóu rú dǎo suàn) : khái đầu như đảo toán
磕頭碰腦 (kē tóu pèng nǎo) : khái đầu bính não
磕頭蟲 (kē tóu chóng) : khái đầu trùng
--- | ---