VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碱土 (jiǎn tǔ) : đất kiềm; đất phèn
碱土金属 (jiǎn tǔ jīn shǔ) : kim loại kiềm thổ
碱地 (jiǎn dì) : đất phèn
碱度 (jiǎn dù) : tính ba-zơ; độ ba-zơ
碱式盐 (jiǎn shì yán) : muối kiềm
碱性 (jiǎn xìng) : Tính kiềm
碱荒 (jiǎn huāng) : đất mặn đồng chua
碱金属 (jiǎn jīn shǔ) : kim loại kiềm
--- | ---