VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碰見 (pèng jiàn) : bính kiến
碰见 (pèng jiàn) : gặp; tình cờ gặp
碰觸 (pèng chù) : bính xúc
碰觸 (pèng chù) : bính xúc
碰觸 (pèng chù) : bính xúc
碰運氣 (pèng yùn qi) : bính vận khí
碰運氣 (pèng yùn qi) : bính vận khí
碰運氣 (pèng yùn qi) : bính vận khí
碰釘子 (pèng dīng zi) : bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp
碰鈴 (pèng líng) : bính linh
碰鈴 (pèng líng) : bính linh
碰鈴 (pèng líng) : bính linh
碰鎖 (pèng suǒ) : khoá ấn
碰鐘 (pèng zhōng) : bính chung
碰鐘 (pèng zhōng) : bính chung
碰鐘 (pèng zhōng) : bính chung
碰钉子 (pèng dīng zi) : bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp
碰锁 (pèng suǒ) : khoá ấn
碰頭 (pèng tóu) : bính đầu
碰頭會 (pèng tóu huì) : họp hội ý; cuộc hội ý
上一頁
| ---