VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碧海青天 (bì hǎi qīng tiān) : trời nước một màu
碧漢 (bì hàn) : trời xanh; bầu trời xanh
碧潭 (bì tán) : bích đàm
碧潭 (bì tán) : bích đàm
碧潭 (bì tán) : bích đàm
碧澄 (bì chéng) : bích trừng
碧澄澄 (bì chéng chéng) : bích trừng trừng
碧澄澄 (bì chéng chéng) : bích trừng trừng
碧澄澄 (bì chéng chéng) : bích trừng trừng
碧玉 (bì yù) : ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch anh
碧玉小家 (bì yù xiǎo jiā) : bích ngọc tiểu gia
碧玉小家 (bì yù xiǎo jiā) : bích ngọc tiểu gia
碧玉小家 (bì yù xiǎo jiā) : bích ngọc tiểu gia
碧瓦 (bì wǎ) : ngói xanh
碧空 (bì kōng) : bầu trời xanh; trời xanh
碧紗廚 (bì shā chú) : bích sa trù
碧紗廚 (bì shā chú) : bích sa trù
碧紗廚 (bì shā chú) : bích sa trù
碧紗櫥 (bì shā chú) : cửa ngăn; vách ngăn
碧綠 (bì lǜ) : bích lục
碧纱橱 (bì shā chú) : cửa ngăn; vách ngăn
碧绿 (bì lǜ) : xanh biếc; biếc; biếc xanh; xanh ngát; xanh ngắt
碧草如茵 (bì cǎo rú yīn) : bích thảo như nhân
碧草如茵 (bì cǎo rú yīn) : bích thảo như nhân
碧草如茵 (bì cǎo rú yīn) : bích thảo như nhân
上一頁
|
下一頁