VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碑亭 (bēi tíng) : bia đình; đình dựng bia; nhà tưởng niệm
碑刻 (bēi kè) : nét khắc trên bia
碑學 (bēi xué) : bi học
碑學 (bēi xué) : bi học
碑學 (bēi xué) : bi học
碑嶺 (bēi lǐng) : bi lĩnh
碑嶺 (bēi lǐng) : bi lĩnh
碑嶺 (bēi lǐng) : bi lĩnh
碑帖 (bēi tiè) : mẫu chữ khắc
碑座儿 (bēi zuò r) : đế bia; bệ bia
碑座兒 (bēi zuò r) : đế bia; bệ bia
碑志 (bēi zhì) : bia chí; bia ký
碑文 (bēi wén) : văn bia
碑林 (bēi lín) : rừng bia; bia nhiều như rừng
碑碣 (bēi jié) : bia đá
碑記 (bēi jì) : bia ký
碑誌 (bēi zhì) : bi chí
碑记 (bēi jì) : bia ký
碑趺 (bēi fū) : bi phu
碑趺 (bēi fū) : bi phu
碑趺 (bēi fū) : bi phu
碑銘 (bēi míng) : bài minh
碑铭 (bēi míng) : bài minh
碑阴 (bēi yīn) : lưng bia; mặt sau của bia
碑陰 (bēi yīn) : lưng bia; mặt sau của bia
--- |
下一頁