VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碎修兒 (suì xiūr) : toái tu nhi
碎催 (suì cuī) : toái thôi
碎嘴子 (suí zuǐ zi) : toái chủy tử
碎嘴碎舌 (suì zuǐ suì shé) : toái chủy toái thiệt
碎小 (suì xiǎo) : toái tiểu
碎屍萬段 (suì shī wàn duàn) : toái thi vạn đoạn
碎屑 (suì xiè) : toái tiết
碎布 (suì bù) : vải vụn
碎步 (suì bù) : toái bộ
碎步儿 (suí bù r) : bước mau; bước nhanh
碎步兒 (suí bù r) : bước mau; bước nhanh
碎焦煤 (suì jiāo méi) : Than vụn
碎瓊亂玉 (suì qióng luàn yù) : toái quỳnh loạn ngọc
碎皮料 (suì pí liào) : da vụn
碎米 (suì mǐ) : Gạo tấm
碎花 (suì huā) : toái hoa
碎身粉骨 (suì shēn fěn gǔ) : toái thân phấn cốt
碎首糜軀 (suì shǒu mí qū) : toái thủ mi khu
碎骨粉身 (suì gǔ fěn shēn) : toái cốt phấn thân
--- | ---