VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碍事 (ài shì) : vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng v
碍口 (ài kǒu) : khó nói; không tiện mở miệng; ngượng miệng
碍手碍脚 (ài shǒuài jiǎo) : vướng chân vướng tay; cản tay cản chân
碍眼 (ài yǎn) : chướng mắt; gai mắt; khó coi
碍难 (àinán) : khó lòng
碍面子 (ài miàn zi) : sợ mất thể diện; sợ làm tổn thương tình cảm; ngại
--- | ---