VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
确乎 (què hū) : chắc chắn; chính xác
确保 (què bǎo) : bảo đảm chắc chắn
确信 (què xìn) : vững tin; tin chắc
确凿 (què zuò) : vô cùng xác thực; chính xác; đích thực
确切 (què qiè) : chuẩn xác; xác đáng; chính xác
确守 (què shǒu) : tuân thủ thực sự
确定 (què dìng) : xác định; khẳng định
确定发票 (què dìng fā piào) : Hóa đơn chính thức
确实 (què shí) : xác thực; chính xác; đích xác
确当 (què dàng) : xác đáng; thích đáng
确样鞋 (què yàng xié) : giày mẫu xác nhận
确立 (què lì) : xác lập; thiết lập; thành lập
确认 (quèrèn) : xác nhận; ghi nhận; thừa nhận
确认样品 (què rèn yàng pǐn) : giày xác nhận
确诊 (què zhěn) : chẩn đoán chính xác
--- | ---