VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
砖厂 (zhuān chǎng) : lò gạch; nhà máy gạch
砖坯 (zhuān pī) : gạch mộc
砖头 (zhuān tóu) : gạch; gạch vụn; gạch vỡ
砖工 (zhuāngōng) : xây bằng gạch; giả làm bằng gạch
砖模 (zhuān mó) : khuôn gạch
砖瓦厂 (zhuān wǎ chǎng) : lò ngói
砖石 (zhuān shí) : Đá xây
砖砌基础 (zhuān qì jī chǔ) : Móng xây bằng gạch
砖窑 (zhuān yáo) : lò gạch
砖茶 (zhuān chá) : trà bánh; chè bánh
砖雕 (zhuān diāo) : điêu khắc trên gạch
--- | ---