VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矿业 (kuàng yè) : khai thác mỏ; khoáng nghiệp; ngành mỏ
矿井 (kuàng jǐng) : giếng mỏ; hầm lò
矿井报废 (kuàng jǐng bào fèi) : Xin đóng cửa mỏ
矿井通风 (kuàng jǐng tōng fēng) : Sự thông gió mỏ
矿产 (kuàng chǎn) : khoáng sản
矿产品 (kuàng chǎn pǐn) : Hàng khoáng sản
矿产煤 (kuàng chǎn méi) : Than khoáng sản
矿体 (kuàng tǐ) : Thân quặng
矿区 (kuàng qū) : khu vực khai thác mỏ
矿坑 (kuàng kēng) : hầm; đường hầm
矿层 (kuàng céng) : lớp quặng
矿层倾斜 (kuàng céng qīng xié) : Độ dốc của vỉa
矿层分布 (kuàng céng fēn bù) : Sự phân bố vỉa
矿层厚度 (kuàng céng hòu dù) : Độ dày vỉa quặng
矿层图 (kuàng céng tú) : Sơ đồ vỉa quặng
矿山 (kuàng shān) : mỏ; khu mỏ; vùng mỏ
矿山事故 (kuàng shān shì gù) : Sự cố mỏ
矿山寿命 (kuàng shān shòu mìng) : Tuổi thọ mỏ
矿山温度 (kuàng shān wēn dù) : Nhiệt độ mỏ
矿工 (kuàng gōng) : thợ mỏ; công nhân mỏ
矿床 (kuàng chuán) : hầm mỏ
矿柱 (kuàng zhù) : cột chống hầm mỏ; thanh dọc; rầm cửa
矿泉 (kuàng quán) : suối nước khoáng
矿泉水 (kuàng quán shuǐ) : nước khoáng; nước suối
矿泥水 (kuàng ní shuǐ) : Nước bùn
--- |
下一頁