VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矯 (jiáo) : KIỀU
矯世勵俗 (jiǎo shì lì sú) : kiểu thế lệ tục
矯亢 (jiǎo kàng) : kiểu kháng
矯俗 (jiǎo sú) : kiểu tục
矯健 (jiǎo jiàn) : kiểu kiện
矯孑 (jiǎo jié) : kiểu kiết
矯形 (jiǎo xíng) : chỉnh hình; thuật chỉnh hình
矯情 (jiáo qing) : kiểu tình
矯情干譽 (jiǎo qíng gān yù) : kiểu tình can dự
矯情鎮物 (jiǎo qíng zhèn wù) : kiểu tình trấn vật
矯情飾詐 (jiǎo qíng shì zhà) : kiểu tình sức trá
矯情飾貌 (jiǎo qíng shì mào) : kiểu tình sức mạo
矯捷 (jiǎo jié) : kiểu tiệp
矯揉 (jiǎo róu) : kiểu nhu
矯揉造作 (jiǎo róu zào zuò) : dáng vẻ kệch cỡm; bộ dạng kệch cỡm; làm bộ làm tịc
矯枉過中 (jiǎo wǎng guò zhōng) : kiểu uổng quá trung
矯枉過正 (jiǎo wǎng guò zhèng) : kiểu uổng quá chánh
矯枉過甚 (jiǎo wǎng guò shèn) : kiểu uổng quá thậm
矯枉過當 (jiǎo wǎng guò dàng) : kiểu uổng quá đương
矯枉過直 (jiǎo wǎng guò zhí) : kiểu uổng quá trực
矯正 (jiǎo zhèng) : kiểu chánh
矯正處分 (jiǎo zhèng chǔ fèn) : kiểu chánh xử phân
矯治 (jiǎo zhì) : kiểu trị
矯若遊龍 (jiǎo ruò yóu lóng) : kiểu nhược du long
矯若驚龍 (jiǎo ruò jīng lóng) : kiểu nhược kinh long
--- |
下一頁