VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矮个子 (ǎi gè zi) : người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ
矮了半截 (ǎi le bàn jié) : ải liễu bán tiệt
矮人族 (ǎi rén zú) : ải nhân tộc
矮人觀場 (ǎi rén guān cháng) : ải nhân quan tràng
矮仔財 (ǎi zǐ cái) : ải tử tài
矮個 (ǎi gè) : ải cá
矮個兒 (ǎi gèr) : ải cá nhi
矮個子 (ǎi gè zi) : người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ
矮凳 (ǎi dèng) : ghế đẩu
矮墩墩 (ǎi dūn dūn) : thấp lè tè; lùn tịt; mập lùn; béo lùn; bè bè
矮子 (ǎi zi) : chú lùn; người nhỏ bé; người tầm thường; người nhỏ
矮子看戏 (ǎi zi kàn xì) : anh lùn xem hội; phụ họa; theo đuôi; a dua
矮子看戲 (ǎi zi kàn xì) : ải tử khán hí
矮子觀場 (ǎi zi guān cháng) : ải tử quan tràng
矮小 (ǎi xiǎo) : ải tiểu
矮小精悍 (ǎi xiǎo jīng hàn) : ải tiểu tinh hãn
矮巴溜丟 (ǎi bā liū diū) : ải ba lựu đâu
矮星 (ǎi xīng) : sao li ti
矮林 (ǎi lín) : bụi cây; rừng thấp; rừng nhỏ; lùm cây
矮牆淺屋 (ǎi qiáng qiǎn wū) : ải tường thiển ốc
矮牵牛 (ǎi qiān niú) : Hoa dã yên thảo
矮矬子 (ǎi cuó zi) : người lùn; người nhỏ con; người bé tí hon
矮矮实实 (ǎiǎi shí shí) : thấp đậm; chắc nịch; chắc mập
矮矮實實 (ǎiǎi shí shí) : thấp đậm; chắc nịch; chắc mập
矮笃笃 (ǎi dǔ dǔ) : thấp; lùn
--- |
下一頁