VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
短上衣 (duǎn shàng yī) : áo vét-tông
短不了 (duǎn bu liǎo) : đoản bất liễu
短亭 (duǎn tíng) : đoản đình
短传 (duǎn chuán) : đường chuyền ngắn; chuyền bóng ngắn
短促 (duǎn cù) : đoản xúc
短信 (duǎn xìn) : Tin nhắn văn bản
短信服务 (duǎn xìn fú wù) : Sms
短傳 (duǎn chuán) : đường chuyền ngắn; chuyền bóng ngắn
短兵相接 (duǎn bīng xiāng jiē) : đánh giáp lá cà; đấu tranh trực diện
短刀 (duǎn dāo) : đoản đao; dao nhỏ
短剑 (duǎn jiàn) : đoản kiếm
短剧 (duǎn jù) : màn kịch ngắn
短劇 (duǎn jù) : màn kịch ngắn
短劍 (duǎn jiàn) : đoản kiếm
短句 (duǎn jù) : câu đơn; câu ngắn
短号 (duǎn hào) : kèn cóc-nê
短吨 (duǎn dūn) : tấn Mỹ
短吻鳄 (duǎn wěn è) : Cá sấu mõm ngắn
短命 (duǎn mìng) : đoản mệnh; chết sớm
短嘆長吁 (duǎn tàn cháng xū) : đoản thán trường hu
短噸 (duǎn dūn) : tấn Mỹ
短垣自逾 (duǎn yuán zì yú) : đoản viên tự du
短壽促命 (duǎn shòu cù mìng) : làm chết sớm
短处 (duǎn chu) : khuyết điểm; khuyết; nhược điểm; điểm yếu
短外套 (duǎn wài tào) : áo chẽn; áo lửng
--- |
下一頁