VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矩則 (jǔ zé) : củ tắc
矩尺 (jǔ chǐ) : thước gấp; thước thợ; ê-ke
矩形 (jǔ xíng) : hình chữ nhật
矩形體 (jǔ xíng tǐ) : củ hình thể
矩步 (jǔ bù) : củ bộ
矩步方行 (jǔ bù fāng xíng) : củ bộ phương hành
矩矱 (jǔ yuē) : quy củ; phép tắc
矩矱繩尺 (jǔ huò shéng chǐ) : củ 矱 thằng xích
矩誨 (jǔ huì) : củ hối
矩陣 (jǔ zhèn) : củ trận
矩陣印字機 (jǔ zhèn yìn zì jī) : củ trận ấn tự cơ
--- | ---