VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矛头 (máo tóu) : mũi nhọn; mũi dùi
矛盾 (máo dùn) : mâu thuẫn
矛盾律 (máo dùn lǜ) : luật mâu thuẫn
矛盾方程式 (máo dùn fāng chéng shì) : mâu thuẫn phương trình thức
矛盾相向 (máo dùn xiāng xiàng) : mâu thuẫn tương hướng
矛蚌 (máo bàng) : Trùng trục
矛頭 (máo tóu) : mâu đầu
--- | ---