VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瞬得彩色電影 (shùn dé cǎi sè diàn yǐng) : thuấn đắc thải sắc điện ảnh
瞬息 (shǔn xī) : thuấn tức
瞬息万变 (shǔn xī wàn biàn) : thay đổi trong nháy mắt; chốc lát mà bao nhiêu biế
瞬息之間 (shùn xí zhī jiān) : thuấn tức chi gian
瞬息千變 (shùn xí qiān biàn) : thuấn tức thiên biến
瞬息萬變 (shùn xí wàn biàn) : thuấn tức vạn biến
瞬时速度 (shǔn shí sù dù) : tốc độ thay đổi trong chớp mắt
瞬時速度 (shǔn shí sù dù) : tốc độ thay đổi trong chớp mắt
瞬間 (Shùn jiān) : chốc lát
瞬間停止裝置 (shùn jiān tíng zhǐ zhuāng zhì) : thuấn gian đình chỉ trang trí
瞬間目標 (shùn jiān mù biāo) : thuấn gian mục tiêu
瞬间 (shùn jiān) : Chốc lát ; trong nháy mắt; ngay lập tức, khoảng kh
--- | ---