VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
睡袋 (shuì dài) : Túi ngủ
睡裤 (shuì kù) : Quần pyjamas
睡褲 (shuì kù) : thụy khố
睡覺 (shuì jiào) : ngủ
睡觉 (shuì jiào) : ngủ; đi ngủ
睡鄉 (shuì xiāng) : thụy hương
睡長覺 (shuì cháng jiào) : thụy trường giác
睡魔 (shuì mó) : sự buồn ngủ; con ma ngủ
睡鼠 (shuì shǔ) : Chuột sóc
上一頁
| ---