VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
眷佑 (juàn yòu) : quyến hựu
眷保 (juàn bǎo) : quyến bảo
眷属 (juàn shǔ) : thân thuộc; gia quyến; thân thích; người nhà
眷屬 (juàn shǔ) : thân thuộc; gia quyến; thân thích; người nhà
眷念 (juàn niàn) : nhớ nhung
眷念無斁 (juàn niàn wú yì) : quyến niệm vô dịch
眷恋 (juàn liàn) : quyến luyến; lưu luyến
眷戀 (juàn liàn) : quyến luyến; lưu luyến
眷族 (juàn zú) : quyến tộc
眷晚生 (juàn wǎn shēng) : quyến vãn sanh
眷注 (juàn zhù) : quyến chú
眷眷 (juàn juàn) : tâm niệm; luôn nhớ đến
眷言 (juàn yán) : quyến ngôn
眷顧 (juàngù) : quan tâm; chiếu cố; thiên vị
眷顾 (juàngù) : quan tâm; chiếu cố; thiên vị
--- | ---